Từ Ấu trong Tiếng Việt ngôn ngữ

Ấu

🏅 Vị trí 9: cho 'A'

'ấu' (tổng cộng 3 chữ cái) sử dụng các ký tự độc đáo sau: u, â, ́. Trong Tiếng Việt, các từ ấm, âm, ảnh xuất hiện ít hơn các từ phổ biến nhất cho chữ cái 'a'. Tần suất cao của 'ấu' trong Tiếng Việt khiến nó trở thành từ vựng thiết yếu cho bất kỳ người mới bắt đầu nào. Bản dịch tiếng Anh: young / infantile Trong Tiếng Việt, các từ như ạ, à, an là ví dụ phổ biến cho chữ cái 'a'. Bạn sẽ tìm thấy 'ấu' trong danh sách TOP 10 các từ phổ biến bắt đầu bằng chữ cái 'a'. Bạn có thể tìm thấy 34 từ cho chữ cái 'a' trong phần Tiếng Việt của alphabook360.com.

Â

#7 Ấp

#8 Ấm áp

#9 Ấu

#10 Ấm cúng

#11 Âm

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng  (29)

́

U

#1 Uống

#6 Uy tín

#7 Uốn

#12 Ung thư

#15 U ám

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng U (17)