Từ Óc trong Tiếng Việt ngôn ngữ

Óc

🏅 Vị trí 9: cho 'O'

Từ 'óc' có 2 chữ cái được cấu tạo từ những chữ cái độc đáo sau: c, ó. Bản dịch tiếng Anh: brain; intellect Khi lọc theo chữ cái 'o', 'óc' là một từ TOP 10. Trong Tiếng Việt, 'óc' được coi là một từ có tần suất cao được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Bạn có thể tìm thấy 0 từ cho chữ cái 'o' trong phần Tiếng Việt của alphabook360.com.

Ó

#9 Óc

#14 Ói

C

#7 Cũng

#8 Cần

#9 Cả

#10 Cùng

#11 Cách

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng C (94)