Từ Ói trong Tiếng Việt ngôn ngữ

Ói

🏅 Vị trí 14: cho 'O'

ói có nghĩa là to vomit trong tiếng Anh Bạn có thể tìm thấy 0 từ cho chữ cái 'o' trong phần Tiếng Việt của alphabook360.com. Tập hợp các chữ cái độc đáo i, ó được sử dụng để tạo nên từ 'ói' dài 2 chữ cái. Từ 'ói' đã đảm bảo vị trí TOP 20 cho các từ bắt đầu bằng 'o'. Trong Tiếng Việt, 'ói' được coi là một từ có tần suất cao được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

Ó

#9 Óc

#14 Ói

I

#2 In

#3 Im