Từ Đầu trong Tiếng Việt ngôn ngữ

Đầu

🏅 Vị trí 11: cho 'Đ'

Đối với chữ cái 'đ' trong Tiếng Việt, bạn sẽ ít gặp những từ này hơn: đất, đúng, đừng. Tập hợp các chữ cái độc đáo u, đ, ầ được sử dụng để tạo nên từ 'đầu' dài 3 chữ cái. Các từ Tiếng Việt đến, điều, đời được coi là những ví dụ điển hình hơn cho các từ bắt đầu bằng 'đ'. Tần suất cao của 'đầu' trong Tiếng Việt khiến nó trở thành từ vựng thiết yếu cho bất kỳ người mới bắt đầu nào. Bạn có thể tìm thấy 60 từ cho chữ cái 'đ' trong phần Tiếng Việt của alphabook360.com. Từ 'đầu' đã đảm bảo vị trí TOP 20 cho các từ bắt đầu bằng 'đ'. đầu có nghĩa là head; beginning; first trong tiếng Anh

Đ

#9 Điều

#10 Đời

#11 Đầu

#12 Đất

#13 Đúng

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng Đ (59)

U

#6 Uy tín

#7 Uốn

#12 Ung thư

#15 U ám

#16 Uổng

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng U (17)