Từ Ổ trong Tiếng Việt ngôn ngữ

🏅 Vị trí 9: cho 'O'

'ổ' (tổng cộng 1 chữ cái) sử dụng các ký tự độc đáo sau: ổ. Khi lọc theo chữ cái 'o', 'ổ' là một từ TOP 10. Tần suất cao của 'ổ' trong Tiếng Việt khiến nó trở thành từ vựng thiết yếu cho bất kỳ người mới bắt đầu nào. Dịch sang tiếng Anh là nest; den; socket; slot Tổng số từ Tiếng Việt bắt đầu bằng 'o' được tìm thấy trên alphabook360.com là 0.

#3 Ổn

#9

#10

#16 Ổ khóa

#21 Ổ gà

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng Ổ (9)