Từ Ổn trong Tiếng Việt ngôn ngữ

Ổn

🏅 Vị trí 3: cho 'O'

Từ 'ổn' liên tục được xếp hạng trong số những từ vựng phổ biến nhất trong Tiếng Việt. Trên alphabook360.com, có tổng cộng 0 từ được liệt kê cho chữ cái 'o' trong Tiếng Việt. Dữ liệu của chúng tôi đặt 'ổn' vào TOP 3 các từ thường gặp nhất cho chữ cái 'o'. Bằng tiếng Anh: stable; okay; fine Từ 'ổn' có tổng cộng 2 chữ cái, được tạo nên từ tập hợp các chữ cái độc đáo này: n, ổ.

#3 Ổn

#9

#10

#16 Ổ khóa

#21 Ổ gà

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng Ổ (9)

N

#1 Năm

#2 Nói

#3 Nước

#4 Nếu

#5 Này

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng N (42)