#1 Xã
#2 Xin
#3 Xảy
#4 Xuống
#5 Xem
#6 Xa
#7 Xưa
#8 Xuất
#9 Xong
#10 Xây
#11 Xanh
#12 Xử
#13 Xác
#14 Xoay
#15 Xóa
#16 Xếp
#17 Xúc
#18 Xương
#19 Xé
#20 Xứ
#21 Xích
#22 Xám
#23 Xảo
#24 Xông
#25 Xô
#26 Xuyên
#27 Xoa
#28 Xu
#29 Xốp
#30 Xiên
#31 Xẻ
#32 Xếp hạng
#33 Xích lô
#34 Xúi
#35 Xăm
#36 Xới
#37 Xoa dịu
#38 Xót
#39 Xung quanh