Từ Xảy trong Tiếng Việt ngôn ngữ

Xảy

🏅 Vị trí 3: cho 'X'

Dịch sang tiếng Anh là to happen; to occur Tần suất cao của 'xảy' trong Tiếng Việt khiến nó trở thành từ vựng thiết yếu cho bất kỳ người mới bắt đầu nào. Đối với chữ cái 'x' trong Tiếng Việt, bạn sẽ ít gặp những từ này hơn: xuống, xem, xa. Đối với chữ cái 'x' trong Tiếng Việt, alphabook360.com đã thống kê tổng cộng 39 từ. 'xảy' (tổng cộng 3 chữ cái) sử dụng các ký tự độc đáo sau: x, y, ả. Khi lọc theo chữ cái 'x', 'xảy' là một từ TOP 3. Đối với chữ cái 'x' trong Tiếng Việt, bạn sẽ gặp những từ này thường xuyên hơn: xã, xin.

X

#1

#2 Xin

#3 Xảy

#4 Xuống

#5 Xem

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng X (39)

#12 Ảnh

#22 Ải

#24 Ảm

#27 Ảng

#33

Y

#1 Yêu

#3 Yếu

#4 Yêu cầu

#6 Yếu tố

#8 Y tế

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng Y (25)