Xuất
🏅 Vị trí 8: cho 'X'
Dữ liệu của chúng tôi cho thấy xong, xây, xanh là một trong những từ ít phổ biến hơn trong Tiếng Việt bắt đầu bằng 'x'. xuất có nghĩa là to exit; to produce; to publish trong tiếng Anh Đối với chữ cái 'x' trong Tiếng Việt, alphabook360.com đã thống kê tổng cộng 39 từ. 'xuất' được xếp hạng là một từ TOP 10 trong số tất cả các từ bắt đầu bằng 'x'. Từ 'xuất' được công nhận là một thành phần cơ bản và phổ biến của từ vựng Tiếng Việt. Phân tích 'xuất': nó có 4 chữ cái và bộ chữ cái độc đáo của nó là t, u, x, ấ. Các từ Tiếng Việt xem, xa, xưa được coi là những ví dụ điển hình hơn cho các từ bắt đầu bằng 'x'.