Từ Bên ngoài trong Tiếng Việt ngôn ngữ

Bên ngoài

🏅 Vị trí 29: cho 'B'

Các từ Tiếng Việt bay, bức, bố được coi là những ví dụ ít điển hình hơn cho các từ bắt đầu bằng 'b'. Tập hợp các chữ cái độc đáo , b, g, i, n, o, à, ê được sử dụng để tạo nên từ 'bên ngoài' dài 9 chữ cái. Trong Tiếng Việt, 'bên ngoài' được coi là một từ có tần suất cao được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dữ liệu của chúng tôi cho thấy bàn, bụng, báo là một trong những từ phổ biến hơn trong Tiếng Việt bắt đầu bằng 'b'. Đối với chữ cái 'b' trong Tiếng Việt, alphabook360.com đã thống kê tổng cộng 99 từ. bên ngoài có nghĩa là outside, exterior trong tiếng Anh Từ 'bên ngoài' đã đảm bảo vị trí TOP 30 cho các từ bắt đầu bằng 'b'.

B

#27 Bụng

#28 Báo

#29 Bên ngoài

#30 Bay

#31 Bức

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng B (99)

Ê

#7 Ê buốt

#8 Ê hề

#9 Ê a

#13 Ê cu

#14 Ê hềnh

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng Ê (10)

N

#27 Nĩa

#28 Nứt

#29 Nồng

#30 Nuốt

#31 Nòng

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng N (42)

N

#32 Ném

#33 Nếp

#34 Nút

#35 Nước ngoài

#36 Năng lượng

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng N (42)

G

#27 Gói

#28 Giọt

#29 Gọt

#30 Gấp

#31 Giơ

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng G (94)

O

#20 Oanh

#26 Oằn

#27 Oặt

#32 O

#33 Oxi

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng O (10)

À

#7 À

I

#2 In

#3 Im