Từ Nồng trong Tiếng Việt ngôn ngữ

Nồng

🏅 Vị trí 29: cho 'N'

Các từ Tiếng Việt nệm, nĩa, nứt được coi là những ví dụ điển hình hơn cho các từ bắt đầu bằng 'n'. Trong Tiếng Việt, một số từ ít phổ biến hơn bắt đầu bằng 'n' bao gồm: nuốt, nòng, ném. Nếu bạn đang học Tiếng Việt, bạn sẽ gặp 'nồng' rất thường xuyên, vì độ phổ biến của nó là cực kỳ cao. nồng có nghĩa là concentrated, strong (smell) trong tiếng Anh Từ 'nồng' có tổng cộng 4 chữ cái, được tạo nên từ tập hợp các chữ cái độc đáo này: g, n, ồ. Từ điển Tiếng Việt trên alphabook360.com giới thiệu 42 từ bắt đầu bằng chữ cái 'n'. Khi lọc theo chữ cái 'n', 'nồng' là một từ TOP 30.

N

#27 Nĩa

#28 Nứt

#29 Nồng

#30 Nuốt

#31 Nòng

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng N (42)

N

#32 Ném

#33 Nếp

#34 Nút

#35 Nước ngoài

#36 Năng lượng

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng N (42)

G

#27 Gói

#28 Giọt

#29 Gọt

#30 Gấp

#31 Giơ

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng G (94)