Từ Bằng cấp trong Tiếng Việt ngôn ngữ

Bằng cấp

🏅 Vị trí 89: cho 'B'

'bằng cấp' (tổng cộng 8 chữ cái) sử dụng các ký tự độc đáo sau: , b, c, g, n, p, ấ, ằ. Các từ như bếp, bắt kịp, bên bờ được sử dụng thường xuyên hơn trong Tiếng Việt so với nhiều từ khác bắt đầu bằng 'b'. Tương đương tiếng Anh là diploma, qualification Dữ liệu của chúng tôi đặt 'bằng cấp' vào TOP 100 các từ thường gặp nhất cho chữ cái 'b'. Theo alphabook360.com, 99 từ Tiếng Việt được liệt kê dưới chữ cái 'b'. Nếu bạn đang học Tiếng Việt, bạn sẽ gặp 'bằng cấp' rất thường xuyên, vì độ phổ biến của nó là cực kỳ cao. Các từ như bất động, bắt tay, bồi thường được sử dụng ít thường xuyên hơn trong Tiếng Việt so với các từ khác bắt đầu bằng 'b'.

B

#87 Bắt kịp

#88 Bên bờ

#89 Bằng cấp

#90 Bất động

#91 Bắt tay

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng B (99)

N

#38 Nộp

#39 Năng suất

#40 Nông dân

#41 Nông nghiệp

#42 Nước mắt

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng N (42)

G

#87 Gièm

#88 Giả

#89 Gấm

#90 Gần gũi

#91 Ghê

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng G (94)

C

#87 Chén

#88 Chú

#89 Cổ

#90 Cạnh

#91 Cảm

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng C (94)

#3 Ấy

#10 Ấm

#17 Ấn

#30 Ấp

#34 Ấu

P

#6 Pi

#7 Protein

#8

#9 Pen

#10 Pít

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng P (10)