Từ Bằng chứng trong Tiếng Việt ngôn ngữ

Bằng chứng

🏅 Vị trí 93: cho 'B'

Tổng số từ Tiếng Việt bắt đầu bằng 'b' được tìm thấy trên alphabook360.com là 99. Các từ Tiếng Việt bất hạnh, bánh mì, bình luận được coi là những ví dụ ít điển hình hơn cho các từ bắt đầu bằng 'b'. Bạn sẽ tìm thấy 'bằng chứng' trong danh sách TOP 100 các từ phổ biến bắt đầu bằng chữ cái 'b'. Các từ Tiếng Việt bất động, bắt tay, bồi thường được coi là những ví dụ điển hình hơn cho các từ bắt đầu bằng 'b'. Trong Tiếng Việt, 'bằng chứng' được coi là một từ có tần suất cao được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Tương đương tiếng Anh là evidence, proof 'bằng chứng' (tổng cộng 10 chữ cái) sử dụng các ký tự độc đáo sau: , b, c, g, h, n, ằ, ứ.

B

#91 Bắt tay

#92 Bồi thường

#93 Bằng chứng

#94 Bất hạnh

#95 Bánh mì

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng B (99)

N

#38 Nộp

#39 Năng suất

#40 Nông dân

#41 Nông nghiệp

#42 Nước mắt

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng N (42)

G

#90 Gần gũi

#91 Ghê

#92 Gửi tiền

#93 Giặt giũ

#94 Gọi điện

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng G (94)

C

#90 Cạnh

#91 Cảm

#92 Chuyển

#93 Chăn

#94 Chắn

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng C (94)

H

#91 Hi sinh

#92 Hạ cánh

#93 Hoặc là

#94 Hàm ý

#95 Hàng đầu

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng H (100)

#19 Ứ đọng

#20 Ứng xử

#21 Ức chế

#24 Ứng phó

#27 Ứng nghiệm

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng Ứ (10)

N

#35 Nước ngoài

#36 Năng lượng

#37 Nhiệt độ

#38 Nộp

#39 Năng suất

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng N (42)

G

#86 Giễu

#87 Gièm

#88 Giả

#89 Gấm

#90 Gần gũi

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng G (94)