Từ Giễu trong Tiếng Việt ngôn ngữ

Giễu

🏅 Vị trí 86: cho 'G'

Trong Tiếng Việt, các từ gièm, giả, gấm xuất hiện ít hơn các từ phổ biến nhất cho chữ cái 'g'. Dịch sang tiếng Anh là to mock, ridicule Trong số các từ bắt đầu bằng 'g', 'giễu' nằm trong TOP 100 về độ phổ biến. Tần suất cao của 'giễu' trong Tiếng Việt khiến nó trở thành từ vựng thiết yếu cho bất kỳ người mới bắt đầu nào. 'giễu' (tổng cộng 4 chữ cái) sử dụng các ký tự độc đáo sau: g, i, u, ễ. Các từ Tiếng Việt gù, gạch, giãy được coi là những ví dụ điển hình hơn cho các từ bắt đầu bằng 'g'. Theo alphabook360.com, 94 từ Tiếng Việt được liệt kê dưới chữ cái 'g'.

G

#84 Gạch

#85 Giãy

#86 Giễu

#87 Gièm

#88 Giả

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng G (94)

I

#2 In

#3 Im

U

#26 U tịch

#27 Uốn nắn

#28 U linh

#29 U minh

#30 Uốn cong

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng U (17)