Từ Gần như trong Tiếng Việt ngôn ngữ

Gần như

🏅 Vị trí 21: cho 'G'

Trên alphabook360.com, có tổng cộng 94 từ được liệt kê cho chữ cái 'g' trong Tiếng Việt. Bằng tiếng Anh: almost 'gần như' được xếp hạng là một từ TOP 30 trong số tất cả các từ bắt đầu bằng 'g'. Đối với chữ cái 'g' trong Tiếng Việt, bạn sẽ gặp những từ này thường xuyên hơn: giọng, gần đây, gây. Các từ như giận, ghét, gương được sử dụng ít thường xuyên hơn trong Tiếng Việt so với các từ khác bắt đầu bằng 'g'. Từ 'gần như' liên tục được xếp hạng trong số những từ vựng phổ biến nhất trong Tiếng Việt. Tập hợp các chữ cái độc đáo , g, h, n, ư, ầ được sử dụng để tạo nên từ 'gần như' dài 7 chữ cái.

G

#19 Gần đây

#20 Gây

#21 Gần như

#22 Giận

#23 Ghét

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng G (94)

N

#19 Nỗ lực

#20 Nấm

#21 Nâng

#22 Nụ

#23 Nốt

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng N (42)

N

#24 Nản

#25 Nền

#26 Nệm

#27 Nĩa

#28 Nứt

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng N (42)

H

#19 Hứa

#20 Hơi

#21 Hạnh

#22 Hao

#23 Hát

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng H (100)

Ư

#18 Ưu tú

#18 Ước muốn

#22 Ước tính

#23 Ưa chuộng

#25 Ướt át

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng Ư (22)