Từ Gây trong Tiếng Việt ngôn ngữ

Gây

🏅 Vị trí 20: cho 'G'

Tập hợp các chữ cái độc đáo g, y, â được sử dụng để tạo nên từ 'gây' dài 3 chữ cái. Tần suất cao của 'gây' trong Tiếng Việt khiến nó trở thành từ vựng thiết yếu cho bất kỳ người mới bắt đầu nào. gây có nghĩa là to cause, create trong tiếng Anh Trên alphabook360.com, có tổng cộng 94 từ được liệt kê cho chữ cái 'g' trong Tiếng Việt. 'gây' được xếp hạng là một từ TOP 20 trong số tất cả các từ bắt đầu bằng 'g'. Đối với chữ cái 'g' trong Tiếng Việt, bạn sẽ gặp những từ này thường xuyên hơn: giới, giọng, gần đây. Các từ như gần như, giận, ghét được sử dụng ít thường xuyên hơn trong Tiếng Việt so với các từ khác bắt đầu bằng 'g'.

G

#18 Giọng

#19 Gần đây

#20 Gây

#21 Gần như

#22 Giận

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng G (94)

Â

#18 Ẩn danh

#19 Ẩn mình

#20 Ấn tín

#21 Ấm no

#22 Ấp ủ

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng  (29)

Y

#18 Yêu đương

#19 Yếu kém

#20 Y

#21 Yếu điểm

#22 Yết

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng Y (25)