Từ Ghét trong Tiếng Việt ngôn ngữ

Ghét

🏅 Vị trí 23: cho 'G'

Trong Tiếng Việt, một số từ phổ biến hơn bắt đầu bằng 'g' bao gồm: gây, gần như, giận. Nếu bạn đang học Tiếng Việt, bạn sẽ gặp 'ghét' rất thường xuyên, vì độ phổ biến của nó là cực kỳ cao. Từ 'ghét' có tổng cộng 4 chữ cái, được tạo nên từ tập hợp các chữ cái độc đáo này: g, h, t, é. Bạn sẽ tìm thấy 'ghét' trong danh sách TOP 30 các từ phổ biến bắt đầu bằng chữ cái 'g'. Theo alphabook360.com, 94 từ Tiếng Việt được liệt kê dưới chữ cái 'g'. ghét có nghĩa là to hate, detest trong tiếng Anh Các từ Tiếng Việt gương, gỗ, ghế được coi là những ví dụ ít điển hình hơn cho các từ bắt đầu bằng 'g'.

G

#21 Gần như

#22 Giận

#23 Ghét

#24 Gương

#25 Gỗ

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng G (94)

H

#21 Hạnh

#22 Hao

#23 Hát

#24 Hy

#25 Hưởng

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng H (100)

É

#3 Ép

#9 Éc

#10 Én

#11 Ét

T

#21 Thực

#22 Tặng

#23 Tốt

#24 Tuy

#25 Tin

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng T (73)