Giặt
🏅 Vị trí 45: cho 'G'
Bằng tiếng Anh: to wash (clothes) Phân tích 'giặt': nó có 4 chữ cái và bộ chữ cái độc đáo của nó là g, i, t, ặ. Đối với chữ cái 'g' trong Tiếng Việt, alphabook360.com đã thống kê tổng cộng 94 từ. Dữ liệu của chúng tôi cho thấy gáy, gân, gò là một trong những từ ít phổ biến hơn trong Tiếng Việt bắt đầu bằng 'g'. Trong số các từ bắt đầu bằng 'g', 'giặt' nằm trong TOP 50 về độ phổ biến. Trong Tiếng Việt, các từ như giật, giang, giấy là ví dụ phổ biến cho chữ cái 'g'. Từ 'giặt' liên tục được xếp hạng trong số những từ vựng phổ biến nhất trong Tiếng Việt.
G
#43 Giang
#44 Giấy
#45 Giặt
#46 Gáy
#47 Gân
Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng G (94)