Từ Hàng rào trong Tiếng Việt ngôn ngữ

Hàng rào

🏅 Vị trí 75: cho 'H'

Từ 'hàng rào' có tổng cộng 8 chữ cái, được tạo nên từ tập hợp các chữ cái độc đáo này: , g, h, n, o, r, à. Từ điển Tiếng Việt trên alphabook360.com giới thiệu 100 từ bắt đầu bằng chữ cái 'h'. hàng rào có nghĩa là fence trong tiếng Anh Từ 'hàng rào' liên tục được xếp hạng trong số những từ vựng phổ biến nhất trong Tiếng Việt. Dữ liệu của chúng tôi cho thấy hữu, hừng, hoan nghênh là một trong những từ phổ biến hơn trong Tiếng Việt bắt đầu bằng 'h'. Khi lọc theo chữ cái 'h', 'hàng rào' là một từ TOP 100. Các từ Tiếng Việt hài, hoảng, hút được coi là những ví dụ ít điển hình hơn cho các từ bắt đầu bằng 'h'.

H

#73 Hừng

#74 Hoan nghênh

#75 Hàng rào

#76 Hài

#77 Hoảng

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng H (100)

À

#7 À

N

#38 Nộp

#39 Năng suất

#40 Nông dân

#41 Nông nghiệp

#42 Nước mắt

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng N (42)

G

#73 Gào

#74 Giặc

#75 Giòn

#76 Giàn

#77 Ghì

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng G (94)

R

À

#7 À

O

#20 Oanh

#26 Oằn

#27 Oặt

#32 O

#33 Oxi

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng O (10)