Hào hứng
🏅 Vị trí 40: cho 'H'
Từ 'hào hứng' đã đảm bảo vị trí TOP 50 cho các từ bắt đầu bằng 'h'. Dịch sang tiếng Anh là excited, enthusiastic 'hào hứng' (tổng cộng 8 chữ cái) sử dụng các ký tự độc đáo sau: , g, h, n, o, à, ứ. Trong Tiếng Việt, các từ như hàm, hoài, hạnh phúc là ví dụ phổ biến cho chữ cái 'h'. Từ điển Tiếng Việt trên alphabook360.com giới thiệu 100 từ bắt đầu bằng chữ cái 'h'. Nếu bạn đang học Tiếng Việt, bạn sẽ gặp 'hào hứng' rất thường xuyên, vì độ phổ biến của nó là cực kỳ cao. Đối với chữ cái 'h' trong Tiếng Việt, bạn sẽ ít gặp những từ này hơn: hồi, hoàn thành, hiệu quả.
H
#38 Hoài
#39 Hạnh phúc
#40 Hào hứng
#41 Hồi
#42 Hoàn thành
Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng H (100)
H
#43 Hiệu quả
#44 Hợp lý
#45 Hạnh kiểm
#46 Hậu quả
#47 Hạn chế
Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng H (100)
Ứ
#19 Ứ đọng
#20 Ứng xử
#21 Ức chế
#24 Ứng phó
#27 Ứng nghiệm
Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng Ứ (10)