Từ Gánh trong Tiếng Việt ngôn ngữ

Gánh

🏅 Vị trí 39: cho 'G'

Trong Tiếng Việt, một số từ ít phổ biến hơn bắt đầu bằng 'g' bao gồm: giết, gian, giật. Phân tích 'gánh': nó có 4 chữ cái và bộ chữ cái độc đáo của nó là g, h, n, á. 'gánh' được xếp hạng là một từ TOP 50 trong số tất cả các từ bắt đầu bằng 'g'. Tổng số từ Tiếng Việt bắt đầu bằng 'g' được tìm thấy trên alphabook360.com là 94. Các từ như gọn, giấc, gác được sử dụng thường xuyên hơn trong Tiếng Việt so với nhiều từ khác bắt đầu bằng 'g'. gánh có nghĩa là load, burden, to shoulder trong tiếng Anh Nếu bạn đang học Tiếng Việt, bạn sẽ gặp 'gánh' rất thường xuyên, vì độ phổ biến của nó là cực kỳ cao.

G

#37 Giấc

#38 Gác

#39 Gánh

#40 Giết

#41 Gian

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng G (94)

Á

#13 Ánh

#14 Áp

#26 Án

#28 Áng

#32 Ách

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng Á (7)

N

#37 Nhiệt độ

#38 Nộp

#39 Năng suất

#40 Nông dân

#41 Nông nghiệp

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng N (42)

H

#37 Hàm

#38 Hoài

#39 Hạnh phúc

#40 Hào hứng

#41 Hồi

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng H (100)