Từ Gác trong Tiếng Việt ngôn ngữ

Gác

🏅 Vị trí 38: cho 'G'

Tần suất cao của 'gác' trong Tiếng Việt khiến nó trở thành từ vựng thiết yếu cho bất kỳ người mới bắt đầu nào. Trong Tiếng Việt, một số từ phổ biến hơn bắt đầu bằng 'g' bao gồm: gật, gọn, giấc. Đối với chữ cái 'g' trong Tiếng Việt, bạn sẽ ít gặp những từ này hơn: gánh, giết, gian. Dịch sang tiếng Anh là to postpone, attic, guard Theo alphabook360.com, 94 từ Tiếng Việt được liệt kê dưới chữ cái 'g'. 'gác' (tổng cộng 3 chữ cái) sử dụng các ký tự độc đáo sau: c, g, á. Từ 'gác' đã đảm bảo vị trí TOP 50 cho các từ bắt đầu bằng 'g'.

G

#36 Gọn

#37 Giấc

#38 Gác

#39 Gánh

#40 Giết

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng G (94)

Á

#13 Ánh

#14 Áp

#26 Án

#28 Áng

#32 Ách

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng Á (7)

C

#36 Cuối

#37 Cái

#38 Cười

#39 Coi

#40 Cố

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng C (94)