Từ Nòng trong Tiếng Việt ngôn ngữ

Nòng

🏅 Vị trí 31: cho 'N'

Tần suất cao của 'nòng' trong Tiếng Việt khiến nó trở thành từ vựng thiết yếu cho bất kỳ người mới bắt đầu nào. Từ 'nòng' có 4 chữ cái được cấu tạo từ những chữ cái độc đáo sau: g, n, ò. Dịch sang tiếng Anh là barrel (of a gun) Các từ như ném, nếp, nút được sử dụng ít thường xuyên hơn trong Tiếng Việt so với các từ khác bắt đầu bằng 'n'. Từ điển Tiếng Việt trên alphabook360.com giới thiệu 42 từ bắt đầu bằng chữ cái 'n'. Trong Tiếng Việt, các từ như nứt, nồng, nuốt là ví dụ phổ biến cho chữ cái 'n'. Bạn sẽ tìm thấy 'nòng' trong danh sách TOP 50 các từ phổ biến bắt đầu bằng chữ cái 'n'.

N

#29 Nồng

#30 Nuốt

#31 Nòng

#32 Ném

#33 Nếp

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng N (42)

Ò

N

#34 Nút

#35 Nước ngoài

#36 Năng lượng

#37 Nhiệt độ

#38 Nộp

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng N (42)

G

#29 Gọt

#30 Gấp

#31 Giơ

#32 Giày

#33 Gạo

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng G (94)