Từ Nắng trong Tiếng Việt ngôn ngữ

Nắng

🏅 Vị trí 9: cho 'N'

Tần suất cao của 'nắng' trong Tiếng Việt khiến nó trở thành từ vựng thiết yếu cho bất kỳ người mới bắt đầu nào. Trong Tiếng Việt, các từ nổi, nhanh, nữ xuất hiện ít hơn các từ phổ biến nhất cho chữ cái 'n'. Từ 'nắng' có 4 chữ cái được cấu tạo từ những chữ cái độc đáo sau: g, n, ắ. Dữ liệu của chúng tôi đặt 'nắng' vào TOP 10 các từ thường gặp nhất cho chữ cái 'n'. Các từ như nên, nơi, nằm được sử dụng thường xuyên hơn trong Tiếng Việt so với nhiều từ khác bắt đầu bằng 'n'. Dịch sang tiếng Anh là sun, sunny Theo alphabook360.com, 42 từ Tiếng Việt được liệt kê dưới chữ cái 'n'.

N

#7 Nơi

#8 Nằm

#9 Nắng

#10 Nổi

#11 Nhanh

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng N (42)

#20 Ắp

#21 Ắt

N

#12 Nữ

#13 Nợ

#14 Nội

#15 Nông

#16 Nhu cầu

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng N (42)

G

#7 Gọi

#8 Gặp

#9 Giá

#10 Giảm

#11 Gắng

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng G (94)