Từ Nổi trong Tiếng Việt ngôn ngữ

Nổi

🏅 Vị trí 10: cho 'N'

'nổi' được xếp hạng là một từ TOP 10 trong số tất cả các từ bắt đầu bằng 'n'. Dữ liệu của chúng tôi cho thấy nơi, nằm, nắng là một trong những từ phổ biến hơn trong Tiếng Việt bắt đầu bằng 'n'. Đối với chữ cái 'n' trong Tiếng Việt, alphabook360.com đã thống kê tổng cộng 42 từ. 'nổi' (tổng cộng 3 chữ cái) sử dụng các ký tự độc đáo sau: i, n, ổ. Các từ Tiếng Việt nhanh, nữ, nợ được coi là những ví dụ ít điển hình hơn cho các từ bắt đầu bằng 'n'. Từ 'nổi' liên tục được xếp hạng trong số những từ vựng phổ biến nhất trong Tiếng Việt. Dịch sang tiếng Anh là famous, to float

N

#8 Nằm

#9 Nắng

#10 Nổi

#11 Nhanh

#12 Nữ

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng N (42)

#3 Ổn

#9

#10

#16 Ổ khóa

#21 Ổ gà

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng Ổ (9)

I

#2 In

#3 Im