Từ Nứt trong Tiếng Việt ngôn ngữ

Nứt

🏅 Vị trí 28: cho 'N'

Tần suất cao của 'nứt' trong Tiếng Việt khiến nó trở thành từ vựng thiết yếu cho bất kỳ người mới bắt đầu nào. Tổng số từ Tiếng Việt bắt đầu bằng 'n' được tìm thấy trên alphabook360.com là 42. Từ tập hợp các chữ cái độc đáo của nó (n, t, ứ), từ 'nứt' dài 3 ký tự được hình thành. Các từ Tiếng Việt nồng, nuốt, nòng được coi là những ví dụ ít điển hình hơn cho các từ bắt đầu bằng 'n'. Dịch sang tiếng Anh là to crack, cracked Các từ Tiếng Việt nền, nệm, nĩa được coi là những ví dụ điển hình hơn cho các từ bắt đầu bằng 'n'. 'nứt' được xếp hạng là một từ TOP 30 trong số tất cả các từ bắt đầu bằng 'n'.

N

#26 Nệm

#27 Nĩa

#28 Nứt

#29 Nồng

#30 Nuốt

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng N (42)

#19 Ứ đọng

#20 Ứng xử

#21 Ức chế

#24 Ứng phó

#27 Ứng nghiệm

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng Ứ (10)

T

#26 Thân

#27 Tiếp

#28 Trở

#29 Trả

#30 Tạo

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng T (73)