Từ Quảng cáo trong Tiếng Việt ngôn ngữ

Quảng cáo

🏅 Vị trí 34: cho 'Q'

Bản dịch tiếng Anh: advertisement Các từ Tiếng Việt quạt, quán, quý vị được coi là những ví dụ điển hình hơn cho các từ bắt đầu bằng 'q'. Dữ liệu của chúng tôi đặt 'quảng cáo' vào TOP 50 các từ thường gặp nhất cho chữ cái 'q'. Thống kê sử dụng hiện tại xác nhận rằng 'quảng cáo' vẫn là một từ rất phổ biến và phù hợp trong Tiếng Việt. Bạn có thể tìm thấy 52 từ cho chữ cái 'q' trong phần Tiếng Việt của alphabook360.com. Đối với chữ cái 'q' trong Tiếng Việt, bạn sẽ ít gặp những từ này hơn: quãng, quỹ, quy định. 'quảng cáo' (tổng cộng 9 chữ cái) sử dụng các ký tự độc đáo sau: , c, g, n, o, q, u, á, ả.

Q

#32 Quán

#33 Quý vị

#34 Quảng cáo

#35 Quãng

#36 Quỹ

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng Q (52)

U

#26 U tịch

#27 Uốn nắn

#28 U linh

#29 U minh

#30 Uốn cong

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng U (17)

#12 Ảnh

#22 Ải

#24 Ảm

#27 Ảng

#33

N

#32 Ném

#33 Nếp

#34 Nút

#35 Nước ngoài

#36 Năng lượng

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng N (42)

G

#32 Giày

#33 Gạo

#34 Gầy

#35 Gật

#36 Gọn

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng G (94)

C

#32 Cây

#33 Cha

#34 Cửa

#35 Chuyện

#36 Cuối

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng C (94)

Á

#13 Ánh

#14 Áp

#26 Án

#28 Áng

#32 Ách

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng Á (7)

O

#20 Oanh

#26 Oằn

#27 Oặt

#32 O

#33 Oxi

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng O (10)