Từ Quãng trong Tiếng Việt ngôn ngữ

Quãng

🏅 Vị trí 35: cho 'Q'

Từ 'quãng' liên tục được xếp hạng trong số những từ vựng phổ biến nhất trong Tiếng Việt. Bạn sẽ tìm thấy 'quãng' trong danh sách TOP 50 các từ phổ biến bắt đầu bằng chữ cái 'q'. Đối với chữ cái 'q' trong Tiếng Việt, bạn sẽ ít gặp những từ này hơn: quỹ, quy định, quân đội. quãng có nghĩa là distance, stretch, segment trong tiếng Anh Bạn có thể tìm thấy 52 từ cho chữ cái 'q' trong phần Tiếng Việt của alphabook360.com. Trong Tiếng Việt, một số từ phổ biến hơn bắt đầu bằng 'q' bao gồm: quán, quý vị, quảng cáo. Tập hợp các chữ cái độc đáo g, n, q, u, ã được sử dụng để tạo nên từ 'quãng' dài 5 chữ cái.

Q

#33 Quý vị

#34 Quảng cáo

#35 Quãng

#36 Quỹ

#37 Quy định

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng Q (52)

U

#26 U tịch

#27 Uốn nắn

#28 U linh

#29 U minh

#30 Uốn cong

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng U (17)

Ã

N

#33 Nếp

#34 Nút

#35 Nước ngoài

#36 Năng lượng

#37 Nhiệt độ

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng N (42)

G

#33 Gạo

#34 Gầy

#35 Gật

#36 Gọn

#37 Giấc

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng G (94)