Từ Sản trong Tiếng Việt ngôn ngữ

Sản

🏅 Vị trí 10: cho 'S'

Từ 'sản' có tổng cộng 3 chữ cái, được tạo nên từ tập hợp các chữ cái độc đáo này: n, s, ả. Đối với chữ cái 's' trong Tiếng Việt, alphabook360.com đã thống kê tổng cộng 40 từ. Bằng tiếng Anh: product; produce; property Tần suất cao của 'sản' trong Tiếng Việt khiến nó trở thành từ vựng thiết yếu cho bất kỳ người mới bắt đầu nào. Các từ Tiếng Việt số, sức, sử được coi là những ví dụ điển hình hơn cho các từ bắt đầu bằng 's'. Dữ liệu của chúng tôi đặt 'sản' vào TOP 10 các từ thường gặp nhất cho chữ cái 's'. Trong Tiếng Việt, một số từ ít phổ biến hơn bắt đầu bằng 's' bao gồm: sao, suốt, sợ.

S

#8 Sức

#9 Sử

#10 Sản

#11 Sao

#12 Suốt

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng S (40)

#12 Ảnh

#22 Ải

#24 Ảm

#27 Ảng

#33

N

#8 Nằm

#9 Nắng

#10 Nổi

#11 Nhanh

#12 Nữ

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng N (42)