Từ Thẳng trong Tiếng Việt ngôn ngữ

Thẳng

🏅 Vị trí 47: cho 'T'

Dịch sang tiếng Anh là straight; honest 'thẳng' (tổng cộng 5 chữ cái) sử dụng các ký tự độc đáo sau: g, h, n, t, ẳ. Trong Tiếng Việt, 'thẳng' được coi là một từ có tần suất cao được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Theo alphabook360.com, 73 từ Tiếng Việt được liệt kê dưới chữ cái 't'. Đối với chữ cái 't' trong Tiếng Việt, bạn sẽ gặp những từ này thường xuyên hơn: thần, thương, thấp. Các từ Tiếng Việt thở, trán, tận được coi là những ví dụ ít điển hình hơn cho các từ bắt đầu bằng 't'. Bạn sẽ tìm thấy 'thẳng' trong danh sách TOP 50 các từ phổ biến bắt đầu bằng chữ cái 't'.

T

#45 Thương

#46 Thấp

#47 Thẳng

#48 Thở

#49 Trán

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng T (73)

H

#45 Hạnh kiểm

#46 Hậu quả

#47 Hạn chế

#48 Hàng hóa

#49 Hòa bình

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng H (100)

N

#38 Nộp

#39 Năng suất

#40 Nông dân

#41 Nông nghiệp

#42 Nước mắt

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng N (42)

G

#45 Giặt

#46 Gáy

#47 Gân

#48

#49 Gãi

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng G (94)