Từ Truyền trong Tiếng Việt ngôn ngữ

Truyền

🏅 Vị trí 67: cho 'T'

Từ tập hợp các chữ cái độc đáo của nó (n, r, t, u, y, ề), từ 'truyền' dài 6 ký tự được hình thành. Từ 'truyền' đã đảm bảo vị trí TOP 100 cho các từ bắt đầu bằng 't'. Nếu bạn đang học Tiếng Việt, bạn sẽ gặp 'truyền' rất thường xuyên, vì độ phổ biến của nó là cực kỳ cao. Trong Tiếng Việt, các từ như thắm, trải, trầm là ví dụ phổ biến cho chữ cái 't'. Dữ liệu của chúng tôi cho thấy thân thiết, thân mật, thực hiện là một trong những từ ít phổ biến hơn trong Tiếng Việt bắt đầu bằng 't'. Theo alphabook360.com, 73 từ Tiếng Việt được liệt kê dưới chữ cái 't'. Bản dịch tiếng Anh: to transmit; to pass on; traditional

T

#65 Trải

#66 Trầm

#67 Truyền

#68 Thân thiết

#69 Thân mật

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng T (73)

R

U

#26 U tịch

#27 Uốn nắn

#28 U linh

#29 U minh

#30 Uốn cong

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng U (17)

Y

#26 Yến tiệc

#27 Y phục

#28 Yểu

#29 Yến

#30 Yết thị

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng Y (25)

#11 Ềnh ềnh

#14 Ềm

N

#38 Nộp

#39 Năng suất

#40 Nông dân

#41 Nông nghiệp

#42 Nước mắt

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng N (42)