Từ Vợ chồng trong Tiếng Việt ngôn ngữ

Vợ chồng

🏅 Vị trí 50: cho 'V'

Trong Tiếng Việt, 'vợ chồng' được coi là một từ có tần suất cao được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. 'vợ chồng' được xếp hạng là một từ TOP 50 trong số tất cả các từ bắt đầu bằng 'v'. vợ chồng có nghĩa là married couple trong tiếng Anh Đối với chữ cái 'v' trong Tiếng Việt, alphabook360.com đã thống kê tổng cộng 57 từ. Từ 'vợ chồng' có tổng cộng 8 chữ cái, được tạo nên từ tập hợp các chữ cái độc đáo này: , c, g, h, n, v, ồ, ợ. Đối với chữ cái 'v' trong Tiếng Việt, bạn sẽ ít gặp những từ này hơn: vẻ ngoài, văn, vị giác. Trong Tiếng Việt, các từ như vào trong, vì, vĩnh là ví dụ phổ biến cho chữ cái 'v'.

V

#48

#49 Vĩnh

#50 Vợ chồng

#51 Vẻ ngoài

#52 Văn

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng V (57)

C

#48 Chân

#49 Công

#50 Cụ

#51 Cung

#52 Chuyển

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng C (94)

H

#48 Hàng hóa

#49 Hòa bình

#50 Hành động

#51 Hối

#52 Hiện tại

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng H (100)

N

#38 Nộp

#39 Năng suất

#40 Nông dân

#41 Nông nghiệp

#42 Nước mắt

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng N (42)

G

#48

#49 Gãi

#50 Giống

#51 Ghen

#52 Giành

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng G (94)