Từ Việc trong Tiếng Việt ngôn ngữ

Việc

🏅 Vị trí 5: cho 'V'

Cái này dịch sang là work; job; matter Dữ liệu của chúng tôi đặt 'việc' vào TOP 5 các từ thường gặp nhất cho chữ cái 'v'. Từ 'việc' được công nhận là một thành phần cơ bản và phổ biến của từ vựng Tiếng Việt. Bạn có thể tìm thấy 57 từ cho chữ cái 'v' trong phần Tiếng Việt của alphabook360.com. Trong Tiếng Việt, một số từ ít phổ biến hơn bắt đầu bằng 'v' bao gồm: vẫn, vừa, vật. Các từ như và, về, vào được sử dụng thường xuyên hơn trong Tiếng Việt so với nhiều từ khác bắt đầu bằng 'v'. Phân tích 'việc': nó có 4 chữ cái và bộ chữ cái độc đáo của nó là c, i, v, ệ.

V

#3 Về

#4 Vào

#5 Việc

#6 Vẫn

#7 Vừa

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng V (57)

I

#2 In

#3 Im

C

#3 Các

#4 Cho

#5 Chỉ

#6 Còn

#7 Cũng

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng C (94)