Từ Vừa trong Tiếng Việt ngôn ngữ

Vừa

🏅 Vị trí 7: cho 'V'

Từ 'vừa' được công nhận là một thành phần cơ bản và phổ biến của từ vựng Tiếng Việt. Trên alphabook360.com, có tổng cộng 57 từ được liệt kê cho chữ cái 'v' trong Tiếng Việt. Khi lọc theo chữ cái 'v', 'vừa' là một từ TOP 10. Các từ như vật, vị, vợ được sử dụng ít thường xuyên hơn trong Tiếng Việt so với các từ khác bắt đầu bằng 'v'. Dữ liệu của chúng tôi cho thấy vào, việc, vẫn là một trong những từ phổ biến hơn trong Tiếng Việt bắt đầu bằng 'v'. Cái này dịch sang là just; recently; suitable Từ 'vừa' có tổng cộng 3 chữ cái, được tạo nên từ tập hợp các chữ cái độc đáo này: a, v, ừ.

V

#5 Việc

#6 Vẫn

#7 Vừa

#8 Vật

#9 Vị

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng V (57)

#1

A

#1 Anh

#2 Ai

#8 An

#18 A

#19 Ao

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng A (7)