Vóc
🏅 Vị trí 42: cho 'V'
Dữ liệu của chúng tôi đặt 'vóc' vào TOP 50 các từ thường gặp nhất cho chữ cái 'v'. Các từ Tiếng Việt vị trí, vũ, vườn được coi là những ví dụ ít điển hình hơn cho các từ bắt đầu bằng 'v'. Từ tập hợp các chữ cái độc đáo của nó (c, v, ó), từ 'vóc' dài 3 ký tự được hình thành. Trong Tiếng Việt, một số từ phổ biến hơn bắt đầu bằng 'v' bao gồm: vàng, vi, vất. Trong Tiếng Việt, 'vóc' được coi là một từ có tần suất cao được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Bản dịch tiếng Anh: stature; build; physique Đối với chữ cái 'v' trong Tiếng Việt, alphabook360.com đã thống kê tổng cộng 57 từ.