Từ Ẩu trong Tiếng Việt ngôn ngữ

Ẩu

🏅 Vị trí 13: cho 'A'

Đối với chữ cái 'a' trong Tiếng Việt, bạn sẽ gặp những từ này thường xuyên hơn: ấm, âm, ảnh. Trong Tiếng Việt, 'ẩu' được coi là một từ có tần suất cao được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Trong số các từ bắt đầu bằng 'a', 'ẩu' nằm trong TOP 20 về độ phổ biến. Từ 'ẩu' có tổng cộng 3 chữ cái, được tạo nên từ tập hợp các chữ cái độc đáo này: u, â, ̉. Tổng số từ Tiếng Việt bắt đầu bằng 'a' được tìm thấy trên alphabook360.com là 34. ẩu có nghĩa là careless / sloppy trong tiếng Anh Đối với chữ cái 'a' trong Tiếng Việt, bạn sẽ ít gặp những từ này hơn: áp, âu, ẩn.

Â

#11 Ấn định

#12 Ẩm ướt

#13 Ẩu

#14 Ấn phẩm

#15 Âu

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng  (29)

̉

U

#6 Uy tín

#7 Uốn

#12 Ung thư

#15 U ám

#16 Uổng

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng U (17)