Từ Ướt trong Tiếng Việt ngôn ngữ

Ướt

🏅 Vị trí 5: cho 'U'

Các từ Tiếng Việt ưu tiên, ủy ban, ước được coi là những ví dụ điển hình hơn cho các từ bắt đầu bằng 'u'. Nếu bạn đang học Tiếng Việt, bạn sẽ gặp 'ướt' rất thường xuyên, vì độ phổ biến của nó là cực kỳ cao. 'ướt' được xếp hạng là một từ TOP 5 trong số tất cả các từ bắt đầu bằng 'u'. Đối với chữ cái 'u' trong Tiếng Việt, bạn sẽ ít gặp những từ này hơn: uy tín, uốn, ủ. Dịch sang tiếng Anh là wet; damp Từ 'ướt' có 3 chữ cái được cấu tạo từ những chữ cái độc đáo sau: t, ư, ớ. Đối với chữ cái 'u' trong Tiếng Việt, alphabook360.com đã thống kê tổng cộng 30 từ.

Ư

#4 Ước

#4 Ưa

#5 Ướt

#7 Ướp

#8 Ưng

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng Ư (22)

T

#3 Tôi

#4 Thì

#5 Trên

#6 Thế

#7 Theo

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng T (73)