Từ Ưa trong Tiếng Việt ngôn ngữ

Ưa

🏅 Vị trí 4: cho 'U'

Phân tích 'ưa': nó có 2 chữ cái và bộ chữ cái độc đáo của nó là a, ư. Các từ như uống, ưu tiên, ủy ban được sử dụng thường xuyên hơn trong Tiếng Việt so với nhiều từ khác bắt đầu bằng 'u'. Khi lọc theo chữ cái 'u', 'ưa' là một từ TOP 5. Từ 'ưa' được công nhận là một thành phần cơ bản và phổ biến của từ vựng Tiếng Việt. Bạn có thể tìm thấy 30 từ cho chữ cái 'u' trong phần Tiếng Việt của alphabook360.com. Cái này dịch sang là to like; to prefer Các từ như ủng hộ, uy tín, uốn được sử dụng ít thường xuyên hơn trong Tiếng Việt so với các từ khác bắt đầu bằng 'u'.

Ư

#2 Ưu tiên

#2 Ước

#4 Ước

#4 Ưa

#5 Ướt

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng Ư (22)

A

#1 Anh

#2 Ai

#8 An

#18 A

#19 Ao

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng A (7)