Từ Ay trong Tiếng Việt ngôn ngữ

Ay

🏅 Vị trí 31: cho 'A'

Nếu bạn đang học Tiếng Việt, bạn sẽ gặp 'ay' rất thường xuyên, vì độ phổ biến của nó là cực kỳ cao. Các từ như ách, ả, ấu được sử dụng ít thường xuyên hơn trong Tiếng Việt so với các từ khác bắt đầu bằng 'a'. ay có nghĩa là interjection (used for urging) trong tiếng Anh Từ 'ay' đã đảm bảo vị trí TOP 50 cho các từ bắt đầu bằng 'a'. Đối với chữ cái 'a' trong Tiếng Việt, bạn sẽ gặp những từ này thường xuyên hơn: áng, âu yếm, ấp. Từ 'ay' có tổng cộng 2 chữ cái, được tạo nên từ tập hợp các chữ cái độc đáo này: a, y. Theo alphabook360.com, 34 từ Tiếng Việt được liệt kê dưới chữ cái 'a'.

💬 TOP 10 Cụm từ với "Ay" trong Tiếng Việt

  • Cái ay
    Bản dịch tiếng Anh: That thing / That one
  • Ay da
    Bản dịch tiếng Anh: Oh dear / Alas
  • Chuyện ay
    Bản dịch tiếng Anh: That story / That matter
  • Lúc ay
    Bản dịch tiếng Anh: At that time
  • Ay chà
    Bản dịch tiếng Anh: Wow / Oh wow
  • Thằng ay
    Bản dịch tiếng Anh: That guy / That fellow
  • Cô ay
    Bản dịch tiếng Anh: That girl / She
  • Người ay
    Bản dịch tiếng Anh: That person
  • Hôm ay
    Bản dịch tiếng Anh: That day
  • Chỗ ay
    Bản dịch tiếng Anh: That place / There

A

#8 An

#18 A

#19 Ao

#23 Am

#31 Ay

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng A (7)

Y

#26 Yến tiệc

#27 Y phục

#28 Yểu

#29 Yến

#30 Yết thị

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng Y (25)