Từ Chống trong Tiếng Việt ngôn ngữ

Chống

🏅 Vị trí 29: cho 'C'

Đối với chữ cái 'c' trong Tiếng Việt, alphabook360.com đã thống kê tổng cộng 94 từ. Từ tập hợp các chữ cái độc đáo của nó (c, g, h, n, ố), từ 'chống' dài 5 ký tự được hình thành. Đối với chữ cái 'c' trong Tiếng Việt, bạn sẽ gặp những từ này thường xuyên hơn: chất, chữ, cấp. Bản dịch tiếng Anh: against; to resist; to prop up Đối với chữ cái 'c' trong Tiếng Việt, bạn sẽ ít gặp những từ này hơn: cùng, chiều, cây. Thống kê sử dụng hiện tại xác nhận rằng 'chống' vẫn là một từ rất phổ biến và phù hợp trong Tiếng Việt. Bạn sẽ tìm thấy 'chống' trong danh sách TOP 30 các từ phổ biến bắt đầu bằng chữ cái 'c'.

C

#27 Chữ

#28 Cấp

#29 Chống

#30 Cùng

#31 Chiều

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng C (94)

H

#27 Hợp tác

#28 Hiếm

#29 Hoạt động

#30 Hạ

#31 Hẹp

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng H (100)

#6 Ốm

#7 Ốm

#8 Ốc

#31 Ốc sên

N

#27 Nĩa

#28 Nứt

#29 Nồng

#30 Nuốt

#31 Nòng

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng N (42)

G

#27 Gói

#28 Giọt

#29 Gọt

#30 Gấp

#31 Giơ

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng G (94)