Từ Gỗ trong Tiếng Việt ngôn ngữ

Gỗ

🏅 Vị trí 25: cho 'G'

Bằng tiếng Anh: wood, timber Trong Tiếng Việt, một số từ ít phổ biến hơn bắt đầu bằng 'g' bao gồm: ghế, gói, giọt. Từ 'gỗ' có tổng cộng 2 chữ cái, được tạo nên từ tập hợp các chữ cái độc đáo này: g, ỗ. Tần suất cao của 'gỗ' trong Tiếng Việt khiến nó trở thành từ vựng thiết yếu cho bất kỳ người mới bắt đầu nào. Trên alphabook360.com, có tổng cộng 94 từ được liệt kê cho chữ cái 'g' trong Tiếng Việt. Trong Tiếng Việt, các từ như giận, ghét, gương là ví dụ phổ biến cho chữ cái 'g'. Trong số các từ bắt đầu bằng 'g', 'gỗ' nằm trong TOP 30 về độ phổ biến.

G

#23 Ghét

#24 Gương

#25 Gỗ

#26 Ghế

#27 Gói

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng G (94)