Từ Gièm trong Tiếng Việt ngôn ngữ

Gièm

🏅 Vị trí 87: cho 'G'

Thống kê sử dụng hiện tại xác nhận rằng 'gièm' vẫn là một từ rất phổ biến và phù hợp trong Tiếng Việt. Đối với chữ cái 'g' trong Tiếng Việt, bạn sẽ ít gặp những từ này hơn: giả, gấm, gần gũi. Các từ như gạch, giãy, giễu được sử dụng thường xuyên hơn trong Tiếng Việt so với nhiều từ khác bắt đầu bằng 'g'. Từ tập hợp các chữ cái độc đáo của nó (g, i, m, è), từ 'gièm' dài 4 ký tự được hình thành. Dịch sang tiếng Anh là to slander, defame Đối với chữ cái 'g' trong Tiếng Việt, alphabook360.com đã thống kê tổng cộng 94 từ. 'gièm' được xếp hạng là một từ TOP 100 trong số tất cả các từ bắt đầu bằng 'g'.

G

#85 Giãy

#86 Giễu

#87 Gièm

#88 Giả

#89 Gấm

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng G (94)

I

#2 In

#3 Im

È

#8 È

M

#85

#86 Mục nát

#87 Mỏng

#88 Mát xa

#89 Mục lục

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng M (97)