Khoảng
🏅 Vị trí 11: cho 'K'
khoảng có nghĩa là about, approximately, space trong tiếng Anh Trên alphabook360.com, có tổng cộng 50 từ được liệt kê cho chữ cái 'k' trong Tiếng Việt. Đối với chữ cái 'k' trong Tiếng Việt, bạn sẽ gặp những từ này thường xuyên hơn: khu, kéo, kiểm. Tập hợp các chữ cái độc đáo g, h, k, n, o, ả được sử dụng để tạo nên từ 'khoảng' dài 6 chữ cái. Từ 'khoảng' đã đảm bảo vị trí TOP 20 cho các từ bắt đầu bằng 'k'. Trong Tiếng Việt, các từ kết, kinh, kỳ xuất hiện ít hơn các từ phổ biến nhất cho chữ cái 'k'. Từ 'khoảng' được công nhận là một thành phần cơ bản và phổ biến của từ vựng Tiếng Việt.
K
#9 Kéo
#10 Kiểm
#11 Khoảng
#12 Kết
#13 Kinh
Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng K (50)
H
#9 Hướng
#10 Hàng
#11 Hôm
#12 Hỏi
#13 Hiểu
Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng H (100)