Từ Lắng trong Tiếng Việt ngôn ngữ

Lắng

🏅 Vị trí 45: cho 'L'

Bạn có thể tìm thấy 50 từ cho chữ cái 'l' trong phần Tiếng Việt của alphabook360.com. Dữ liệu của chúng tôi cho thấy lòng đất, lề, lòng vòng là một trong những từ phổ biến hơn trong Tiếng Việt bắt đầu bằng 'l'. Trong số các từ bắt đầu bằng 'l', 'lắng' nằm trong TOP 50 về độ phổ biến. Các từ như lan, lạc, lẻ được sử dụng ít thường xuyên hơn trong Tiếng Việt so với các từ khác bắt đầu bằng 'l'. Trong Tiếng Việt, 'lắng' được coi là một từ có tần suất cao được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Từ 'lắng' có 4 chữ cái được cấu tạo từ những chữ cái độc đáo sau: g, l, n, ắ. Dịch sang tiếng Anh là to listen attentively; to settle (liquid)

L

#43 Lề

#44 Lòng vòng

#45 Lắng

#46 Lan

#47 Lạc

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng L (50)

#20 Ắp

#21 Ắt

N

#38 Nộp

#39 Năng suất

#40 Nông dân

#41 Nông nghiệp

#42 Nước mắt

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng N (42)

G

#43 Giang

#44 Giấy

#45 Giặt

#46 Gáy

#47 Gân

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng G (94)