Từ Lan trong Tiếng Việt ngôn ngữ

Lan

🏅 Vị trí 46: cho 'L'

Bạn sẽ tìm thấy 'lan' trong danh sách TOP 50 các từ phổ biến bắt đầu bằng chữ cái 'l'. Phân tích 'lan': nó có 3 chữ cái và bộ chữ cái độc đáo của nó là a, l, n. Trong Tiếng Việt, 'lan' được coi là một từ có tần suất cao được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Đối với chữ cái 'l' trong Tiếng Việt, alphabook360.com đã thống kê tổng cộng 50 từ. lan có nghĩa là to spread; to diffuse trong tiếng Anh Đối với chữ cái 'l' trong Tiếng Việt, bạn sẽ ít gặp những từ này hơn: lạc, lẻ, lót. Trong Tiếng Việt, một số từ phổ biến hơn bắt đầu bằng 'l' bao gồm: lề, lòng vòng, lắng.

L

#44 Lòng vòng

#45 Lắng

#46 Lan

#47 Lạc

#48 Lẻ

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng L (50)

A

#8 An

#18 A

#19 Ao

#23 Am

#31 Ay

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng A (7)

N

#38 Nộp

#39 Năng suất

#40 Nông dân

#41 Nông nghiệp

#42 Nước mắt

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng N (42)