Quần chúng
🏅 Vị trí 39: cho 'Q'
Phân tích 'quần chúng': nó có 10 chữ cái và bộ chữ cái độc đáo của nó là , c, g, h, n, q, u, ú, ầ. Trong Tiếng Việt, các từ như quỹ, quy định, quân đội là ví dụ phổ biến cho chữ cái 'q'. Đối với chữ cái 'q' trong Tiếng Việt, alphabook360.com đã thống kê tổng cộng 52 từ. Trong số các từ bắt đầu bằng 'q', 'quần chúng' nằm trong TOP 50 về độ phổ biến. quần chúng có nghĩa là the masses, the public trong tiếng Anh Tần suất cao của 'quần chúng' trong Tiếng Việt khiến nó trở thành từ vựng thiết yếu cho bất kỳ người mới bắt đầu nào. Trong Tiếng Việt, một số từ ít phổ biến hơn bắt đầu bằng 'q' bao gồm: quân sự, quần chúng, quỹ đạo.
Q
#37 Quy định
#38 Quân đội
#39 Quần chúng
#40 Quân sự
#41 Quần chúng
Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng Q (52)
U
#26 U tịch
#27 Uốn nắn
#28 U linh
#29 U minh
#30 Uốn cong
Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng U (17)
Ầ
N
#37 Nhiệt độ
#38 Nộp
#39 Năng suất
#40 Nông dân
#41 Nông nghiệp
Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng N (42)
C
#37 Cái
#38 Cười
#39 Coi
#40 Cố
#41 Cầu
Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng C (94)