Sông
🏅 Vị trí 20: cho 'S'
Từ 'sông' có tổng cộng 4 chữ cái, được tạo nên từ tập hợp các chữ cái độc đáo này: g, n, s, ô. Nếu bạn đang học Tiếng Việt, bạn sẽ gặp 'sông' rất thường xuyên, vì độ phổ biến của nó là cực kỳ cao. sông có nghĩa là river trong tiếng Anh Dữ liệu của chúng tôi đặt 'sông' vào TOP 20 các từ thường gặp nhất cho chữ cái 's'. Trong Tiếng Việt, một số từ ít phổ biến hơn bắt đầu bằng 's' bao gồm: sai, sửa, sâu. Các từ Tiếng Việt sớm, sinh, sắc được coi là những ví dụ điển hình hơn cho các từ bắt đầu bằng 's'. Từ điển Tiếng Việt trên alphabook360.com giới thiệu 40 từ bắt đầu bằng chữ cái 's'.
S
#18 Sinh
#19 Sắc
#20 Sông
#21 Sai
#22 Sửa
Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng S (40)
Ô
#19 Ôi
#19 Ô trọc
#20 Ôn hòa
#21 Ông bà
#22 Ô nhiễm
Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng Ô (32)