Từ Sửa trong Tiếng Việt ngôn ngữ

Sửa

🏅 Vị trí 22: cho 'S'

Các từ Tiếng Việt sắc, sông, sai được coi là những ví dụ điển hình hơn cho các từ bắt đầu bằng 's'. 'sửa' được xếp hạng là một từ TOP 30 trong số tất cả các từ bắt đầu bằng 's'. Các từ Tiếng Việt sâu, song, súng được coi là những ví dụ ít điển hình hơn cho các từ bắt đầu bằng 's'. Cái này dịch sang là to fix; to repair; to edit Từ điển Tiếng Việt trên alphabook360.com giới thiệu 40 từ bắt đầu bằng chữ cái 's'. Tập hợp các chữ cái độc đáo a, s, ử được sử dụng để tạo nên từ 'sửa' dài 3 chữ cái. Từ 'sửa' được công nhận là một thành phần cơ bản và phổ biến của từ vựng Tiếng Việt.

S

#20 Sông

#21 Sai

#22 Sửa

#23 Sâu

#24 Song

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng S (40)

A

#8 An

#18 A

#19 Ao

#23 Am

#31 Ay

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng A (7)