Vội
🏅 Vị trí 28: cho 'V'
Các từ Tiếng Việt vẻ, vang, vững được coi là những ví dụ ít điển hình hơn cho các từ bắt đầu bằng 'v'. Khi lọc theo chữ cái 'v', 'vội' là một từ TOP 30. Các từ Tiếng Việt vịnh, vạn, vỡ được coi là những ví dụ điển hình hơn cho các từ bắt đầu bằng 'v'. Theo alphabook360.com, 57 từ Tiếng Việt được liệt kê dưới chữ cái 'v'. Tương đương tiếng Anh là quickly; hastily 'vội' (tổng cộng 3 chữ cái) sử dụng các ký tự độc đáo sau: i, v, ộ. Thống kê sử dụng hiện tại xác nhận rằng 'vội' vẫn là một từ rất phổ biến và phù hợp trong Tiếng Việt.