Vòng
🏅 Vị trí 37: cho 'V'
Phân tích 'vòng': nó có 4 chữ cái và bộ chữ cái độc đáo của nó là g, n, v, ò. Bạn có thể tìm thấy 57 từ cho chữ cái 'v' trong phần Tiếng Việt của alphabook360.com. Nếu bạn đang học Tiếng Việt, bạn sẽ gặp 'vòng' rất thường xuyên, vì độ phổ biến của nó là cực kỳ cao. Trong Tiếng Việt, các từ vực, vàng, vi xuất hiện ít hơn các từ phổ biến nhất cho chữ cái 'v'. Đối với chữ cái 'v' trong Tiếng Việt, bạn sẽ gặp những từ này thường xuyên hơn: vệ, viện, ven. Khi lọc theo chữ cái 'v', 'vòng' là một từ TOP 50. Bằng tiếng Anh: circle; loop; ring
V
#35 Viện
#36 Ven
#37 Vòng
#38 Vực
#39 Vàng
Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng V (57)